1 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
2 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340001 | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
3 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
4 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
5 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340102 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
6 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
7 | Luật Kinh tế | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00 | 0 | |
8 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15 | 0 | |
9 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
10 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340002 | DGNLHCM | 875 | |
11 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | DGNLHCM | 853 | |
12 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 879 | |
13 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | 7310106 | DGNLHCM | 895 | |
14 | Luật Kinh tế | Luật | 7380107 | DGNLHCM | 843 | |
15 | Kế toán | Kế toán | 7340001 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
16 | Kế toán | Kế toán | 7340001 | DGNLHCM | 870 | |
17 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340001 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
18 | Bảo hiểm - Tài chính - Ngân hàng | Bảo hiểm - Tài chính Ngân hàng | 7340002 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
19 | Quản lý chuỗi cung ứng | Quản trị kinh doanh | 7340002 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
20 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 834 |
Bạn đang xem: Đại học ngân hàng tphcm điểm chuẩn

Xem thêm: Khi Nói Về Sóng Điện Từ Phát Biểu Nào Sai, Phát Biểu Nào Sai Khi Nói Về Sóng Điện Từ
